Aztreonam - Một kháng sinh “độc đáo” của nhóm Betalactam

Thứ ba - 07/10/2025 20:21
Aztreonam là một kháng sinh beta-lactam đơn vòng (monobactam) độc đáo, có phổ tác dụng hẹp chủ yếu trên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí, bao gồm cả những chủng đa kháng. Đây là một lựa chọn quan trọng trong “kho vũ khí” chống lại vi khuẩn, đặc biệt khi có các trường hợp dị ứng với các kháng sinh của phân nhóm penicillin hoặc cephalosporin (thuộc nhóm Beta lactam).


1. Cấu trúc và Cơ chế tác dụng
- Cấu trúc: Aztreonam là kháng sinh thuộc phần nhóm monobactam, có nghĩa là nó chỉ có một vòng beta-lactam duy nhất. Cấu trúc này khác biệt đáng kể so với penicillins (hai vòng) và cephalosporins (hai vòng). Sự khác biệt cấu trúc này giải thích tại sao aztreonam ít gây phản ứng chéo với các kháng sinh beta-lactam khác ở những bệnh nhân dị ứng.

 

Screenshot 10

Công thức cấu tạo của thuốc Aztreonam


- Cơ chế tác dụng: Tương tự như các beta-lactam khác, aztreonam ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết và bất hoạt các protein gắn penicillin (PBPs), đặc biệt là PBP-3, enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp peptidoglycan của thành tế bào. Điều này dẫn đến sự ly giải và chết của vi khuẩn.


2. Phổ tác dụng

Aztreonam có phổ tác dụng hẹp nhưng mạnh trên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí. Nó bao gồm:

- Enterobacteriaceae:

Escherichia coli

Klebsiella pneumoniae

Proteus mirabilis

Enterobacter spp.

Serratia marcescens

Citrobacter spp.

- Vi khuẩn không lên men:

Pseudomonas aeruginosa (đây là một điểm mạnh quan trọng của aztreonam)

Haemophilus influenzae

Neisseria gonorrhoeae

Neisseria meningitidis

Lưu ý quan trọng: Aztreonam không có tác dụng đáng kể trên vi khuẩn Gram dương hoặc vi khuẩn kỵ khí. Điều này cần được lưu ý khi xem xét phác đồ điều trị.

Screenshot 11

 

Aztreonam tác dụng tốt trên vi khuẩn Gram âm hiếu khí, Pseudomonas aeruginosa

3. Dược động học

- Hấp thu: Aztreonam hấp thu kém qua đường tiêu hóa, do đó thường được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM). Có dạng hít (aztreonam lysine) dùng cho bệnh nhân xơ nang để điều trị nhiễm trùng Pseudomonas aeruginosa mạn tính ở phổi.

- Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy (khi màng não bị viêm), dịch màng phổi, dịch màng bụng và xương.

- Chuyển hóa: Aztreonam chuyển hóa một phần nhỏ. Chất chuyển hóa chính là SQ-26992, không có hoạt tính và được tạo ra bằng cách mở vòng beta-lactam

- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khoảng 1,7-2,9 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.


4. Chỉ định

Aztreonam được chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, bao gồm:

- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bể thận, viêm bàng quang.

- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi bệnh viện, viêm phổi mắc phải cộng đồng (nếu nguyên nhân là Gram âm).

- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng máu do Gram âm.

- Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp xe.

- Nhiễm trùng trong ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng (thường kết hợp với thuốc có tác dụng trên vi khuẩn kỵ khí).

- Viêm màng não: Do các vi khuẩn Gram âm nhạy cảm.

- Viêm xương tủy: Do Gram âm.

- Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm tiểu khung.

- Bệnh nhân xơ nang: Điều trị nhiễm Pseudomonas aeruginosa mạn tính ở phổi (dạng hít).

Điểm nổi bật: Aztreonam là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng (ví dụ: sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson) với các kháng sinh phân nhóm penicillin hoặc cephalosporin, do khả năng phản ứng chéo thấp.
 

5. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng và cách dùng aztreonam thay đổi tùy theo mức độ nặng của nhiễm trùng, chức năng thận của bệnh nhân và đường dùng.

- Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc Tiêm bắp (IM):

Người lớn: Liều thông thường là 0,5 - 2 g mỗi 8-12 giờ. Đối với nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng (ví dụ: nhiễm Pseudomonas aeruginosa), liều có thể lên đến 2 g mỗi 6-8 giờ. Tổng liều tối đa thường là 8 g/ngày.

Trẻ em: Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và tuổi.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl).

CrCl > 30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.

CrCl 10-30 mL/phút: Giảm liều bằng 1/2 liều thông thường.

CrCl < 10 mL/phút hoặc đang lọc máu: Giảm liều bằng 1/4 liều thông thường, hoặc liều duy trì sau mỗi lần lọc máu.

- Dạng hít (Aztreonam lysine): Dùng cho bệnh nhân xơ nang. Liều lượng và tần suất dùng theo khuyến cáo cụ thể của nhà sản xuất và bác sĩ chuyên khoa hô hấp.


6. Tác dụng phụ

Aztreonam nhìn chung được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng hơn bao gồm:

- Thường gặp:

Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, sưng, đỏ).

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (có thể do rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột).

Phát ban da.

- Ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn:

Phản ứng quá mẫn: Phát ban, ngứa, mày đay, phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ (hiếm nhưng có thể xảy ra, mặc dù nguy cơ phản ứng chéo với penicillin/cephalosporin là thấp).

Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin. Rất hiếm khi gây viêm gan ứ mật.

Rối loạn huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan.

Nhiễm trùng Clostridioides difficile (CDI): Gây viêm đại tràng giả mạc, tiêu chảy nặng (như với hầu hết các kháng sinh phổ rộng).

Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, co giật (hiếm gặp, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc dùng liều cao).
 

7. Tương tác thuốc

Aztreonam có ít tương tác thuốc đáng kể trên lâm sàng. Tuy nhiên, cần lưu ý:

- Thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế enzyme gan: Không có tương tác đáng kể do aztreonam ít được chuyển hóa qua gan.

- Thuốc thải trừ qua thận: Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc có khả năng gây độc cho thận.

- Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ aztreonam trong huyết thanh do ức chế thải trừ qua ống thận. Điều này có thể hữu ích trong một số trường hợp, nhưng cũng cần theo dõi tác dụng phụ.

- Aminoglycosides: Có tác dụng hiệp đồng trên nhiều vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa.


8. Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với aztreonam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.


9. Thận trọng

- Dị ứng với beta-lactam khác: Mặc dù nguy cơ phản ứng chéo thấp, vẫn cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với penicillins hoặc cephalosporins.

- Suy thận: Cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

- Phụ nữ có thai và cho con bú:

+Thai kỳ: Aztreonam nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ cho thai nhi, nhưng không có nghiên cứu đầy đủ trên người. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.

+Cho con bú: Aztreonam bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú so với nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ.

- Kiểm soát nhiễm trùng: Sử dụng aztreonam một cách hợp lý để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
 

10. Vai trò của Aztreonam trong điều trị hiện đại

Aztreonam vẫn giữ một vị trí quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng Gram âm, đặc biệt trong các tình huống sau:

- Bệnh nhân dị ứng với beta-lactam khác: Đây là chỉ định "cứu cánh" quan trọng nhất của aztreonam.

- Nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa: Hiệu quả tốt trên chủng này, đặc biệt khi các lựa chọn khác bị hạn chế hoặc có bằng chứng kháng thuốc.

- Phối hợp kháng sinh: Thường được phối hợp với các thuốc có phổ tác dụng trên Gram dương hoặc kỵ khí (ví dụ: vancomycin, metronidazole) khi điều trị nhiễm trùng đa khuẩn hoặc nhiễm trùng nặng chưa xác định được nguyên nhân chính xác.

- Điều trị theo kinh nghiệm ban đầu với các vi khuẩn Enterobacteriaceae (ít phổ biến hơn): Trong một số tình huống lâm sàng cụ thể, khi có bằng chứng dịch tễ học về sự phổ biến của Enterobacteriaceae nhạy cảm và bệnh nhân có yếu tố nguy cơ dị ứng, Aztreonam có thể được cân nhắc trong phác đồ điều trị theo kinh nghiệm ban đầu, trước khi có kết quả kháng sinh đồ. Lưu ý, Aztreonam kém hiệu quả với Nhiễm trùng do Enterobacteriaceae sinh ESBL

Aztreonam là một kháng sinh monobactam có giá trị, đặc biệt trong điều trị các nhiễm trùng Gram âm hiếu khí ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh beta-lactam khác. Việc nắm vững phổ tác dụng, dược động học, chỉ định, liều dùng và tác dụng phụ sẽ giúp các bác sĩ sử dụng aztreonam một cách hiệu quả và an toàn, tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân.

 

Biên soạn: Ds.Cao Ngọc Hải - Khoa Dược TTYT Tam Nông

Nguồn tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/3773/smpc#gref
https://www.medicines.org.uk/emc/product/4456/smpc#gref
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6463232/

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tin tức mới