Tìm hiểu về tụ cầu kháng methicillin

Thứ ba - 07/10/2025 20:41
Tụ cầu kháng methicillin (MRSA - Methicillin-resistant Staphylococcus aureus) là một loại vi khuẩn có tên khoa học Staphylococcus aureus kháng lại nhiều loại kháng sinh, đặc biệt là methicillin và các kháng sinh beta-lactam khác (như penicillin, amoxicillin, oxacillin). MRSA gây ra nhiều vấn đề y tế nghiêm trọng tại các bệnh viện do khó điều trị và khả năng lây lan nhanh, đặc biệt ở các khoa hồi sức, các khoa ngoại.

MRSA là một trong những tác nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn bệnh viện tại Việt Nam, đặc biệt trong các ca nhiễm trùng huyết, viêm phổi liên quan đến thở máy, và nhiễm trùng vết mổ. Tỷ lệ tử vong liên quan đến MRSA có thể lên đến 20-40% ở các bệnh nhân nặng.

1. Tụ cầu kháng methicillin (MRSA) là gì?
Staphylococcus aureus là vi khuẩn gram dương, hình cầu, thường sống trên da và niêm mạc (đặc biệt ở mũi) của khoảng 20-30% dân số mà không gây bệnh (gọi là mang khuẩn).
MRSA là một biến thể của S. aureus đã phát triển khả năng kháng kháng sinh do gen mecA hoặc mecC. Gen này mã hóa protein PBP2a (penicillin-binding protein 2a), làm giảm ái lực của vi khuẩn với kháng sinh beta-lactam.
MRSA có thể kháng thêm nhiều kháng sinh khác như erythromycin, clindamycin, tetracycline, tùy thuộc vào chủng.           


2. Nguyên nhân và cơ chế kháng kháng sinh

*Cơ chế kháng kháng sinh:

- Gen mecA nằm trên cassette nhiễm sắc thể tụ cầu (SCCmec) giúp vi khuẩn sản xuất PBP2a, làm vô hiệu hóa kháng sinh beta-lactam.

- MRSA có thể phát triển thêm cơ chế kháng khác qua đột biến hoặc tiếp nhận gen kháng từ vi khuẩn khác (chuyển gen ngang).

- Sử dụng kháng sinh không hợp lý (liều thấp, không đủ thời gian, lạm dụng) là nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển của MRSA.

*Yếu tố nguy cơ:

- Trong bệnh viện: Tiếp xúc với bệnh nhân MRSA, nằm viện lâu, phẫu thuật, sử dụng ống thông, suy giảm miễn dịch, điều trị kháng sinh kéo dài.

- Trong cộng đồng: Vệ sinh kém, chia sẻ đồ cá nhân (khăn, dao cạo), sống đông đúc.

- Khác: Tiếp xúc với động vật mang MRSA, bệnh mạn tính (tiểu đường, HIV), sử dụng ma túy đường tĩnh mạch.

*Lây truyền:

- Qua tiếp xúc trực tiếp với da hoặc bề mặt nhiễm khuẩn (khăn, quần áo, dụng cụ y tế).

- Qua giọt bắn (hiếm hơn).

- Người mang khuẩn không triệu chứng có thể lây lan MRSA mà không biết.

Screenshot 14

Tụ cầu kháng methicillin (MRSA) là tác nhân gây nhiễm khuẩn nguy hiểm

3. Triệu chứng và biến chứng
*Triệu chứng:
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Thường gặp nhất, biểu hiện là mụn nhọt, áp-xe, vết đỏ sưng đau, có mủ.
- Nhiễm trùng nặng:
+ Viêm phổi: Sốt, khó thở, ho có đờm, thường gặp sau cúm hoặc ở bệnh nhân dùng máy thở.
+ Nhiễm trùng huyết: Sốt cao, ớn lạnh, huyết áp thấp, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng.
+ Viêm nội tâm mạc: Tổn thương van tim, thường gặp ở người dùng ma túy tĩnh mạch.
+ Viêm xương tủy: Đau xương, sưng, hạn chế vận động.
+ Nhiễm trùng khớp, mô sâu: Áp-xe cơ, viêm khớp nhiễm khuẩn.
*Biến chứng:
+ Tái phát nhiễm trùng, đặc biệt ở người mang khuẩn mạn tính.
+ Suy đa cơ quan do nhiễm trùng huyết.
+ Kháng kháng sinh đa dạng, làm hạn chế lựa chọn điều trị.
+ Tử vong

Screenshot 15

Tụ cầu kháng methicillin (MRSA) gây ra nhiều nhiễm khuẩn da và mô mềm

4. Chẩn đoán

- Xét nghiệm vi sinh:

+ Cấy vi khuẩn từ mẫu bệnh phẩm (mủ, máu, đờm, nước tiểu, mô) để xác định S. aureus.

+ Kháng sinh đồ  để xác định kháng methicillin và các kháng sinh khác.

+ Xét nghiệm PCR tìm gen mecA hoặc mecC để xác định MRSA nhanh chóng.

- Chẩn đoán hình ảnh:

+ X-quang, CT, MRI để đánh giá tổn thương sâu (viêm xương, áp-xe nội tạng).

+ Siêu âm tim trong trường hợp nghi ngờ viêm nội tâm mạc.

- Chẩn đoán phân biệt:

+ Phân biệt với các vi khuẩn khác (Streptococcus, Pseudomonas).

+ Phân biệt với nhiễm trùng do S. aureus nhạy methicillin (MSSA).

5. Điều trị

* Kháng sinh:

- Lựa chọn hàng đầu:

+ Vancomycin: Dùng đường tĩnh mạch cho nhiễm trùng nặng (viêm phổi, nhiễm trùng huyết). Ưu tiên theo dõi nồng độ thuốc trong máu để tránh độc tính.

+ Linezolid: Dùng đường uống hoặc tĩnh mạch, hiệu quả với viêm phổi và nhiễm trùng da.

+ Daptomycin: Dùng cho nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc (không dùng cho viêm phổi).

- Lựa chọn khác (tùy kháng sinh đồ):

+ Clindamycin, trimethoprim-sulfamethoxazole (Bactrim) cho nhiễm trùng da nhẹ.

+ Tedizolid, ceftaroline (kháng sinh mới hơn, đắt tiền).

*Lưu ý: Không sử dụng beta-lactam (penicillin, cephalosporin) cho MRSA.

* Điều trị hỗ trợ:

- Dẫn lưu áp-xe: Rạch dẫn lưu mủ là bắt buộc đối với áp-xe da hoặc mô sâu.

- Loại bỏ nguồn nhiễm: Thay ống thông, thiết bị y tế nhiễm khuẩn.

- Tăng cường miễn dịch: Điều trị bệnh nền (tiểu đường, HIV).

*Tái định cư khuẩn (decolonization):

- Dùng mupirocin bôi mũi, tắm chlorhexidine để giảm mang khuẩn ở người nhiễm hoặc mang khuẩn mạn tính.

- Thường áp dụng cho bệnh nhân tái phát hoặc trước phẫu thuật.

* Thời gian điều trị:

- Nhiễm trùng da: 5-10 ngày.

- Nhiễm trùng nặng: 2-6 tuần, tùy mức độ.

6. Phòng ngừa

- Trong cộng đồng:

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.

Không chia sẻ đồ cá nhân (khăn, dao cạo).

Che vết thương hở bằng băng gạc sạch.

Vệ sinh môi trường sống, đặc biệt ở nơi đông người.

- Trong bệnh viện:

Thực hiện tốt công tác kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện: Vệ sinh dụng cụ y tế, bề mặt thường xuyên.

Cách ly bệnh nhân MRSA, sử dụng găng tay, khẩu trang.

Sàng lọc MRSA ở bệnh nhân nguy cơ cao (bôi mũi, cấy vi khuẩn).

Sử dụng kháng sinh hợp lý, tránh lạm dụng.

Biên dịch: Ds.Cao Ngọc Hải - Khoa Dược TTYT Tam Nông

Tài liệu tham khảo:

https://www.cdc.gov/mrsa/about/index.html

https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9270092/

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482221/

https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/11633-methicillin-resistant-staphylococcus-aureus-mrsa

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Tin tức mới