Hướng dẫn sử dụng thuốc VINSAlMOL 5

Thứ bảy - 01/06/2024 02:27
Thuốc Vinsalmol 5 (salbutamol 5mg/2.5ml)  là loại thuốc sản xuất dưới dạng khí dung được chỉ định trong điều trị triệu chứng của cơn hen cấp tính, dự phòng cơn hen do gắng sức và điều trị triệu chứng trong bệnh phổi tắc ngẽn mạn tính (COPD)

VINSAlMOL 5 (SĐK:VD-30605-18)

(Dung dịch khí dung)

1. Thành phần hoạt chất
- Mỗi ống 2,5ml chứa:

  • Hoạt chất: Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat): 5mg

  • Tá dược: Natri clorid, H2SO4 1M, nước cất vừa đủ 2,5ml

- Dạng bào chế:

  • Dạng thuốc: Dung dịch khí dung

  • Hình thức: Dung dịch trong, đóng trong ống thủy tinh hoặc lọ thủy tinh.

2. Cơ chế tác dụng
 
Salbutamol là một chất chủ vận beta 2 chọn lọc. Ở liều điều trị, thuốc kích thích trên chủ vận beta 2 của cơ phế quản làm giãn phế quản. Với tác dụng khởi đầu nhanh chóng (trong vòng 5 phút), thuốc đặc biệt thích hợp cho việc điều trị và phòng ngừa các cơn hen suyễn. Salbutamol có thời gian tác dụng từ 4 đến 6 giờ ở hầu hết các bệnh nhân.

3. Chỉ định
Thuốc được sử dụng để điều trị các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng cơn hen cấp tính: Giảm các triệu chứng khó thở, khò khè khi bị cơn hen đột ngột.
- Điều trị triệu chứng đợt kịch phát trong bệnh hen hoặc bệnh phế quản mãn tính tắc nghẽn còn phục hồi được: Giảm các triệu chứng trong các đợt bệnh nặng lên.
- Dự phòng cơn hen do gắng sức: Ngăn ngừa cơn hen xảy ra khi vận động mạnh.
- Thăm dò chức năng hô hấp: Kiểm tra khả năng phục hồi của đường thở sau khi dùng thuốc.

Screenshot 4

Thuốc Vinsalmol 5 (salbutamol 5mg/2.5ml)

4. Liều dùng và cách dùng thuốc
4.1. Liều dùng
- Liều lượng được tính theo salbutamol.
-Người lớn
Liều khởi đầu: 5mg, dùng một lần duy nhất.
Liều duy trì: Có thể lặp lại 4 lần/ngày.
Trong trường hợp tắc nghẽn đường hô hấp nghiêm trọng ở bệnh nhân nhập viện: Liều có thể tăng lên đến 40mg và cần được theo dõi sát sao.
Đối với bệnh nhân điều trị tại nhà: Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tăng liều vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Trong trường hợp này, cần đánh giá lại tình trạng bệnh và có thể thay đổi phương pháp điều trị.
- Trẻ em:
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Dùng liều như người lớn.
Trẻ em từ 4-11 tuổi: 2,5-5mg/lần, có thể lặp lại 4 lần/ngày.
Trẻ em dưới 4 tuổi: Nên sử dụng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
4.2. Cách dùng thuốc Vinsalmol 5
- Dạng dùng: Thuốc Vinsalmol 5 là dung dịch khí dung.
- Cách sử dụng: Là dạng dung dịch dùng cho máy phun sương (máy khí dung) hoặc thông qua ống nội khí quản.
- Lưu ý:

  • Không được tiêm hoặc uống thuốc.

  • Không pha loãng: Thuốc được thiết kế để sử dụng trực tiếp, không cần pha loãng. Tuy nhiên, trong trường hợp cần sử dụng thuốc trong thời gian dài (hơn 10 phút), có thể pha loãng thuốc với dung dịch natri clorid 0,9%.

  • Xử lý sau khi sử dụng: Không có yêu cầu đặc biệt về việc xử lý thuốc sau khi sử dụng.

5. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai
- Nghiên cứu: Các nghiên cứu trên động vật và kinh nghiệm lâm sàng ở người cho thấy salbutamol không gây quái thai.
- Tác dụng lên thai nhi: Khi sử dụng salbutamol trong thai kỳ, nhịp tim của thai nhi có thể tăng lên.
- Lưu ý: Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú
- Bài tiết qua sữa mẹ: Salbutamol được bài tiết qua sữa mẹ.
- Tác dụng phụ ở trẻ: Việc sử dụng liều cao salbutamol có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn ở trẻ bú mẹ.
- Lưu ý: Chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú khi thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ.

7. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như run tay, bồn chồn, nhức đầu, chóng mặt.
- Lưu ý: Khi gặp phải các tác dụng phụ này, không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ.

8. Các tác dụng phụ thường gặp
- Rối loạn hệ thần kinh: Run rẩy, chóng mặt, bồn chồn, nhức đầu.
- Rối loạn tim: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đau thắt ngực.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, thay đổi vị giác.
- Phản ứng tại chỗ: Kích ứng miệng, cổ họng

9. Xuất xứ
Tên, địa chỉ cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Số 777 Đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Tài liệu tham khảo:
Tờ thông tin sản phẩm thuốc Vinsalmol 5 (SĐK: VD-30605-18)

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc