BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM BHYT ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KT VÀ XÉT NGHIỆM BHYT ÁP DỤNG CHO CÁC HẠNG BỆNH VIỆN | |||
(Ban hành kèm theo Thông tư 13/2019/TT-BYT và Thông Tư 02/2017/TT-BYT) | |||
Giá áp dụng từ 00h ngày 20/08/2019 | |||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT | Giá BH | |
KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám YHCT | 30.500 | |
2 | Khám Bỏng | 30.500 | |
3 | Khám Phụ sản | 30.500 | |
4 | Khám Răng hàm mặt | 30.500 | |
5 | Khám Lao | 30.500 | |
6 | Khám Nhi | 30.500 | |
7 | Khám Da liễu | 30.500 | |
8 | Khám Mắt | 30.500 | |
9 | Khám Nội | 30.500 | |
10 | Khám Tai mũi họng | 30.500 | |
11 | Khám Nội tiết | 30.500 | |
12 | Khám Ngoại | 30.500 | |
13 | Khám tâm thần | 30.500 | |
14 | Khám Ung Bướu | 30.500 | |
15 | Khám Phục hồi chức năng | 30.500 | |
NGÀY GIƯỜNG CHUYÊN KHOA | |||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | 282.000 | |
2 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171.100 | |
3 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 198.300 | |
4 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 198.300 | |
5 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 149.100 | |
6 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171.100 | |
7 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282.000 | |
8 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 121.100 | |
9 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | 149.100 | |
10 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149.100 | |
11 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 175.600 | |
12 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 198.300 | |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 149.100 | |
14 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121.100 | |
15 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 175.600 | |
16 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 148.600 | |
17 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 171.100 | |
18 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 149.100 | |
19 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 148.600 | |
20 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148.600 | |
21 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản | 282.000 | |
22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149.100 | |
23 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149.100 | |
24 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 198.300 | |
25 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 121.100 | |
26 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 175.600 | |
27 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 175.600 | |
28 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 149.100 | |
XÉT NGHIỆM | |||
1 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.700 | |
2 | Trứng giun soi tập trung | 41.700 | |
3 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700 | |
4 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41.700 | |
5 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53.600 | |
6 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900 | |
7 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 | |
8 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 | |
9 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 | |
10 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 | |
11 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500 | |
12 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500 | |
13 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 | |
14 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 | |
15 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 | |
16 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 | |
17 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | |
18 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 | |
19 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.500 | |
20 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 | |
21 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 | |
22 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 | |
23 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 | |
24 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43.100 | |
25 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43.100 | |
26 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 | |
27 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21.500 | |
28 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 | |
29 | Streptococcus pyogenes ASO | 41.700 | |
30 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 40.400 | |
31 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600 | |
32 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17.300 | |
33 | Tìm giun chỉ trong máu | 34.600 | |
34 | Tập trung bạch cầu | 28.800 | |
35 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 34.600 | |
36 | Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) | 231.000 | |
37 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 231.000 | |
38 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | 138.000 | |
39 | Định lượng FDP | 138.000 | |
40 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 | |
41 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34.600 | |
42 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36.900 | |
43 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900 | |
44 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56.500 | |
45 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63.500 | |
46 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | |
47 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40.400 | |
48 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 | |
49 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 | |
50 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17.300 | |
51 | Thời gian phục hồi Canxi | 31.100 | |
52 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55.300 | |
53 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 34.600 | |
54 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30.000 | |
55 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38.000 | |
56 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102.000 | |
57 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40.400 | |
58 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38.000 | |
59 | HBsAg test nhanh | 53.600 | |
60 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68.000 | |
61 | HCV Ab test nhanh | 53.600 | |
62 | Xét nghiệm Đường-Ham | 69.300 | |
63 | Định lượng men G6PD | 80.800 | |
64 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 113.000 | |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
1 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
2 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
3 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
4 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
5 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65.400 | |
6 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
7 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
8 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
9 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
10 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
11 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65.400 | |
12 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
13 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400 | |
14 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65.400 | |
15 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
16 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
17 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
18 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
19 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
20 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
21 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65.400 | |
22 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65.400 | |
23 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
24 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
25 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
26 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
27 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
28 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
29 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
30 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400 | |
31 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
32 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97.200 | |
33 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
34 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
35 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
36 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
37 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
38 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
39 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
40 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
41 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
42 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
43 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400 | |
44 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
45 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
46 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
47 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
48 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65.400 | |
49 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400 | |
50 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
51 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
52 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
53 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400 | |
54 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 97.200 | |
55 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
56 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
57 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400 | |
58 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
59 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
60 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
61 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
62 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400 | |
63 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
64 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65.400 | |
65 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
66 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
67 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
68 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
69 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
70 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 65.400 | |
71 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | |
72 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65.400 | |
73 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65.400 | |
74 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
75 | Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
76 | Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
77 | Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
78 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
79 | Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
80 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
81 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65.400 | |
82 | Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
83 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65.400 | |
84 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65.400 | |
85 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65.400 | |
86 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
87 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
88 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65.400 | |
89 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65.400 | |
90 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) | 65.400 | |
91 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65.400 | |
92 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | 97.200 | |
93 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181.000 | |
94 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43.900 | |
95 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 | |
96 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | |
97 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43.900 | |
98 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | |
99 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43.900 | |
100 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | |
101 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
102 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | |
103 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
104 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
105 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | |
106 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 | |
107 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
108 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
109 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | |
110 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
111 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
112 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 | |
113 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | |
114 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | |
115 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 | |
116 | Siêu âm hốc mắt | 43.900 | |
117 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | |
118 | Siêu âm ổ bụng | 43.900 | |
119 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900 | |
120 | Siêu âm nhãn cầu | 43.900 | |
121 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900 | |
122 | Siêu âm qua thóp | 43.900 | |
123 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 | |
124 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 | |
125 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900 | |
126 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | |
127 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 | |
128 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 | |
129 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 | |
130 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 | |
131 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900 | |
132 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43.900 | |
133 | Siêu âm dương vật | 43.900 | |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
1 | Điện tim thường | 32.800 | |
2 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126.000 | |
NỘI SOI | |||
1 | Soi cổ tử cung | 61.500 | |
2 | Nội soi tai mũi họng [họng] | 40.000 | |
3 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 | |
4 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290.000 | |
5 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290.000 | |
6 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513.000 | |
7 | Nội soi tai mũi họng [tai] | 40.000 | |
8 | Nội soi tai mũi họng | 104.000 | |
9 | Nội soi tai mũi họng [mũi] | 40.000 | |
10 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000 | |
11 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305.000 | |
12 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 408.000 | |
13 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189.000 | |
14 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 | |
15 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 525.000 | |
16 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | 649.000 | |
17 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục... | 893.000 | |
18 | Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm | 753.000 | |
PHẪU THUẬT | |||
1 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 | |
2 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.790.000 | |
3 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng | 3.093.000 | |
4 | Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng | 3.093.000 | |
5 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3.093.000 | |
6 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3.746.000 | |
7 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | 3.093.000 | |
8 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 4.228.000 | |
9 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 3.093.000 | |
10 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | |
11 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | |
12 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 893.000 | |
13 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3.258.000 | |
14 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | 3.093.000 | |
15 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | 2.448.000 | |
16 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2.448.000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | |
18 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | 4.027.000 | |
19 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2.167.000 | |
20 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | 3.718.000 | |
21 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | 3.718.000 | |
22 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | 944.000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 5.071.000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 3.044.000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | |
26 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2.167.000 | |
27 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2.498.000 | |
28 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | |
29 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | 1.751.000 | |
30 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | |
31 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4.027.000 | |
33 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1.279.000 | |
34 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.950.000 | |
35 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3.044.000 | |
36 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4.098.000 | |
37 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4.098.000 | |
38 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | |
39 | Lấy sỏi san hô thận | 4.098.000 | |
40 | Mở thông túi mật | 1.965.000 | |
41 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4.499.000 | |
42 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3.258.000 | |
43 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3.258.000 | |
44 | Cắt túi mật | 4.523.000 | |
45 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4.098.000 | |
46 | Tán sỏi thận qua da | 2.448.000 | |
47 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1.279.000 | |
48 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 | |
49 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1.965.000 | |
50 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 4.415.000 | |
51 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.206.000 | |
52 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê) | 1.334.000 | |
53 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.206.000 | |
54 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1.784.000 | |
55 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1.965.000 | |
56 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) | 834.000 | |
57 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.206.000 | |
58 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.862.000 | |
59 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 | |
60 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | |
61 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.206.000 | |
62 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2.754.000 | |
63 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2.887.000 | |
64 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.985.000 | |
65 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | 1.334.000 | |
66 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | 221.000 | |
67 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2.754.000 | |
68 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) | 399.000 | |
69 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 4.098.000 | |
70 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3.258.000 | |
71 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2.887.000 | |
72 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê) | 1.334.000 | |
73 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 | |
74 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | |
75 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | |
76 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | |
77 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.945.000 | |
78 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | |
79 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | |
80 | Phẫu thuật u thần kinh trên da (≥ 5 cm) | 1.126.000 | |
81 | Nối gân duỗi | 2.963.000 | |
82 | Đóng đinh xương chày mở | 3.750.000 | |
83 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3.750.000 | |
84 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3.750.000 | |
85 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 | |
86 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.944.000 | |
87 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2.562.000 | |
88 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 | |
89 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | |
90 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3.750.000 | |
91 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | 2.851.000 | |
92 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.598.000 | |
93 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.876.000 | |
THỦ THUẬT | |||
1 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55.000 | |
2 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | |
3 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254.000 | |
4 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653.000 | |
5 | Chọc dịch màng bụng | 137.000 | |
6 | Thở máy bằng xâm nhập | 559.000 | |
7 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 | |
8 | Hút đờm hầu họng | 11.100 | |
9 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 | |
10 | Điện châm (Kim ngắn) | 67.300 | |
11 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45.400 | |
12 | Xoa bóp áp lực hơi | 30.100 | |
13 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335.000 | |
14 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74.000 | |
15 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91.500 | |
16 | Thông tiểu | 90.100 | |
17 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 52.500 | |
18 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 | |
19 | Điều trị bằng Parafin | 42.400 | |
20 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | |
21 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21.400 | |
22 | Tiêm gân gót | 91.500 | |
23 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1.127.000 | |
24 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91.500 | |
25 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 | |
26 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159.000 | |
27 | Tiêm cạnh cột sống cổ | 91.500 | |
28 | Nong cổ tử cung trước xạ trong | 281.000 | |
29 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91.500 | |
30 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65.500 | |
31 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624.000 | |
32 | Chích áp xe vú | 219.000 | |
33 | Tiêm cân gan chân | 91.500 | |
34 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91.500 | |
35 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | 234.000 | |
36 | Khâu vết rách vành tai | 178.000 | |
37 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 | |
38 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 | |
39 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 91.500 | |
40 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91.500 | |
41 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 | |
42 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460.000 | |
43 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 | |
44 | Hút dịch khớp gối | 114.000 | |
45 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178.000 | |
46 | Tiêm ngoài màng cứng | 319.000 | |
47 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | |
48 | Bóc giả mạc | 82.100 | |
49 | Tiêm khớp | 91.500 | |
50 | Tiêm khớp | 91.500 | |
51 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265.000 | |
52 | Chụp tuỷ bằng MTA | 265.000 | |
53 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000 | |
54 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2.777.000 | |
55 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342.000 | |
56 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342.000 | |
57 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342.000 | |
58 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342.000 | |
59 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820.000 | |
60 | Lấy cao răng | 134.000 | |
61 | Lấy cao răng | 77.000 | |
62 | Nhổ răng thừa | 207.000 | |
63 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 | |
64 | Nhổ răng sữa | 37.300 | |
65 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32.900 | |
66 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000 | |
67 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 | |
68 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460.000 | |
69 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 | |
70 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82.100 | |
71 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237.000 | |
72 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu, dài ≥ 10 cm) | 305.000 | |
73 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu, dài < 10 cm] | 257.000 | |
74 | Tiêm khớp | 91.500 | |
75 | Thay băng vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | 134.000 | |
76 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000 | |
77 | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | 82.100 | |
78 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339.000 | |
79 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78.400 | |
80 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | 234.000 | |
81 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 162.000 | |
82 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | |
83 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | |
84 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.562.000 | |
85 | Đặt sonde bàng quang | 90.100 | |
86 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 | |
87 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | |
88 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107.000 | |
89 | Rửa bàng quang | 198.000 | |
90 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | |
91 | Mở khí quản cấp cứu | 719.000 | |
92 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682.000 | |
93 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241.000 | |
94 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | |
95 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110.000 | |
96 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479.000 | |
97 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) | 559.000 | |
98 | Đặt nội khí quản | 568.000 | |
99 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | |
100 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 247.000 | |
101 | Thụt tháo phân | 82.100 | |
102 | Tiêm khớp gối | 91.500 | |
103 | Ôn châm | 65.300 | |
104 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 | |
105 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33.200 | |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65.500 | |
107 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28.500 | |
108 | Điều trị bằng siêu âm | 45.600 | |
109 | Laser chiếu ngoài | 34.000 | |
110 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53.600 | |
111 | Laser châm | 47.400 | |
112 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 35.200 | |
113 | Bó thuốc | 50.500 | |
114 | Cứu | 35.500 | |
115 | Cấy chỉ | 143.000 | |
116 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 | |
117 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 | |
118 | Thủy châm | 66.100 | |
119 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 | |
120 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700 | |
121 | Sắc thuốc thang | 12.500 | |
122 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.900 | |
123 | Rạch áp xe mi | 186.000 | |
124 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.887.000 | |
125 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 49.900 | |
126 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | 221.000 | |
127 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) | 164.000 | |
128 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 221.000 | |
129 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | 159.000 | |
130 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) | 274.000 | |
131 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột tự cán) | 344.000 | |
132 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 254.000 | |
133 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144.000 | |
134 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 | |
135 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 212.000 | |
136 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 254.000 | |
137 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 162.000 | |
138 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | 178.000 | |
139 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237.000 | |
140 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | 257.000 | |
141 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2.790.000 | |
142 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137.000 | |
143 | Tháo bột các loại | 52.900 | |
144 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134.000 | |
145 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) | 57.600 | |
146 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) | 82.400 | |
147 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 1.388.000 | |
148 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | 870.000 | |
149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547.000 | |
150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 | |
151 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242.000 | |
152 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.269.000 | |
153 | Nạo hút thai trứng | 772.000 | |
154 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | |
155 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 | |
156 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | |
157 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | |
158 | Soi ối | 48.500 | |
159 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | |
160 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.002.000 | |
161 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | |
162 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204.000 | |
163 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 | |
164 | Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 | |
165 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | |
166 | Nhổ răng sữa | 37.300 | |
167 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32.300 | |
168 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 | |
169 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (răng số 1, 2, 3) | 422.000 | |
170 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (răng số 4, 5) | 565.000 | |
171 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (răng số 6,7 hàm dưới) | 795.000 | |
172 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (răng số 6,7 hàm trên) | 925.000 | |
173 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212.000 | |
174 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 | |
175 | Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | 271.000 | |
176 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 455.000 | |
177 | Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | 382.000 | |
178 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 | |
179 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247.000 | |
180 | Điều trị tủy lại | 954.000 | |
181 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 | |
182 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | 194.000 | |
183 | Lấy dị vật tai | 62.900 | |
184 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | 673.000 | |
185 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 | |
186 | Làm thuốc tai | 20.500 | |
187 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 | |
188 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | |
189 | Khí dung mũi họng | 20.400 | |
190 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 27.400 | |
191 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790.000 | |
192 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.900 | |
193 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 | |
194 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | |
195 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47.500 | |
196 | Bơm thông lệ đạo (01 mắt) | 59.400 | |
197 | Bơm thông lệ đạo (02 mắt) | 94.400 | |
198 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 | |
199 | Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây tê) | 327.000 | |
200 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | |
201 | Khâu cò mi, tháo cò | 400.000 | |
202 | Rửa cùng đồ | 41.600 | |
203 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | |
204 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | |
205 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 | |
206 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | |
207 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.900 | |
208 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82.100 | |
209 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn